Characters remaining: 500/500
Translation

dog violet

Academic
Friendly

Từ "dog violet" trong tiếng Anh có nghĩa "hoa violet chó" trong tiếng Việt. Đây một loại cây hoa thuộc họ violet, thường hoa màu tím xanh thân cây nhiều . Hoa này thường được tìm thấycác vùng châu Âu Bắc Mỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Dog violet một loại hoa dại, thường mọcnhững nơi ẩm ướt bóng râm.
  • Tên gọi "dog violet" không có nghĩa hoa này liên quan đến chó, cái tên "dog" có thể ám chỉ đến sự phổ biến hoặc sự không quý hiếm của loại hoa này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I saw a beautiful dog violet in the garden." (Tôi thấy một cây hoa violet chó đẹp trong vườn.)

  2. Sử dụng nâng cao: "The dog violet, with its delicate purple petals, adds a touch of elegance to the woodland floor." (Hoa violet chó, với những cánh hoa tím mềm mại, mang đến một nét thanh lịch cho mặt đất trong rừng.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Violet: Đây từ chỉ chung cho các loại hoa thuộc họ violet, có nghĩa "hoa violet" trong tiếng Việt.
  • Pansy: Một loại hoa cũng thuộc họ violet, nhưng kích thước lớn hơn thường nhiều màu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Viola: Tên khoa học cho nhiều loại hoa trong họ violet, trong đó "dog violet".
Idioms phrasal verbs:
  • "A dog’s life": Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến "dog violet", nhưng thường được sử dụng để miêu tả cuộc sống khó khăn hoặc khổ sở.

  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "dog violet".

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "dog violet", bạn hãy nhớ rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành về thực vật. Do đó, trong các cuộc trò chuyện thông thường, không phải ai cũng biết đến loại hoa này.
Noun
  1. cây hoa violet cựu thế giới, hoa màu tím xanh, thân nhiều

Comments and discussion on the word "dog violet"